損傷保険
そんしょうほけん「TỔN THƯƠNG BẢO HIỂM」
Bảo hiểm gãy vỡ.

損傷保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損傷保険
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
損害保険 そんがいほけん
bảo hiểm tai nạn.
傷害保険 しょうがいほけん
bảo hiểm thiệt hại.