Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姫宮 ひめみや
Công chúa.
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
搗精 とうせい
việc xay xát gạo
搗く つく
giã.
搗布 かじめ カジメ
Ecklonia cava (species of brown alga)
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào