Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳搾り器 ちちしぼりき
máy vắt sữa
搾乳 さくにゅう
sự vắt sữa; việc vắt sữa.
乳搾り ちちしぼり
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
搾乳する さくにゅう
vắt sữa.
乳を搾る ちちをしぼる
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
圧搾器 あっさくき
bình nén khí.