Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
搾油 さくゆ
sự ép dầu.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
圧搾機 あっさくき あつさくき
máy ép.
油を搾る あぶらをしぼる
nhai đi nhai lại; mắng nhiếc; khiển trách nghiêm khắc; quở trách
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.