Kết quả tra cứu 摂食
Các từ liên quan tới 摂食
摂食
せっしょく
「NHIẾP THỰC」
◆ Sự cho ăn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thanh toán; sự cho ăn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 摂食
Bảng chia động từ của 摂食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摂食する/せっしょくする |
Quá khứ (た) | 摂食した |
Phủ định (未然) | 摂食しない |
Lịch sự (丁寧) | 摂食します |
te (て) | 摂食して |
Khả năng (可能) | 摂食できる |
Thụ động (受身) | 摂食される |
Sai khiến (使役) | 摂食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摂食すられる |
Điều kiện (条件) | 摂食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摂食しろ |
Ý chí (意向) | 摂食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摂食するな |