摂理
せつり「NHIẾP LÍ」
Đạo trời
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thượng đế; trời; sự thấy trước; sự sắp đặt.

Từ đồng nghĩa của 摂理
noun
Bảng chia động từ của 摂理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摂理する/せつりする |
Quá khứ (た) | 摂理した |
Phủ định (未然) | 摂理しない |
Lịch sự (丁寧) | 摂理します |
te (て) | 摂理して |
Khả năng (可能) | 摂理できる |
Thụ động (受身) | 摂理される |
Sai khiến (使役) | 摂理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摂理すられる |
Điều kiện (条件) | 摂理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摂理しろ |
Ý chí (意向) | 摂理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摂理するな |
摂理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摂理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
摂家 せっけ
quan nhiếp chính và quan cố vấn
摂動 せつどう
sự hỗn loạn (vật lý)