Kết quả tra cứu 摂理
Các từ liên quan tới 摂理
摂理
せつり
「NHIẾP LÍ」
◆ Đạo trời
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thượng đế; trời; sự thấy trước; sự sắp đặt.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 摂理
Bảng chia động từ của 摂理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摂理する/せつりする |
Quá khứ (た) | 摂理した |
Phủ định (未然) | 摂理しない |
Lịch sự (丁寧) | 摂理します |
te (て) | 摂理して |
Khả năng (可能) | 摂理できる |
Thụ động (受身) | 摂理される |
Sai khiến (使役) | 摂理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摂理すられる |
Điều kiện (条件) | 摂理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摂理しろ |
Ý chí (意向) | 摂理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摂理するな |