Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摂末社
摂社 せっしゃ
auxiliary shrine (dedicated to a deity close-related to that of a main shrine)
末社 まっしゃ
làm cho lệ thuộc miếu thờ; người hay pha trò chuyên nghiệp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp