Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
津津 しんしん
như brimful
摂家 せっけ
quan nhiếp chính và quan cố vấn
摂動 せつどう
sự hỗn loạn (vật lý)
兼摂 けんせつ
sự kiêm nhiệm, sự làm hai công việc cùng lúc
摂関 せっかん
nhiếp chính và cố vấn (cố vấn)
摂理 せつり
đạo trời