Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摂論宗
宗論 しゅうろん
việc tranh luận về tôn giáo
摂動論 せつどうろん
lý thuyết hỗn loạn (vật lý)
三論宗 さんろんしゅう
Tam Luận Tông
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
摂家 せっけ
quan nhiếp chính và quan cố vấn
摂動 せつどう
sự hỗn loạn (vật lý)
兼摂 けんせつ
sự kiêm nhiệm, sự làm hai công việc cùng lúc
摂関 せっかん
nhiếp chính và cố vấn (cố vấn)