Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捻子 ねじ
đinh ốc; ốc vít
雌捻子 めすねじ
ốc vít đầu lõm
摘み つまみ
đồ ăn kèm; món nhắm
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
綿摘み わたつみ めんつまみ
nhặt bông
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ