Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捻子 ねじ
đinh ốc; ốc vít
雌螺子 めすねじ
vít cái (đầu lõm)
雌子牛 めこうし
bò con đực.
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
摘み捻子 つまみねじ
vít vặn tay
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử