Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌捻子 めすねじ
ốc vít đầu lõm
摘み捻子 つまみねじ
vít vặn tay
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa