Kết quả tra cứu 摘む
Các từ liên quan tới 摘む
摘む
つまむ つむ
「TRÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
◆ Hái
はしりの
イチゴ
をつんで
東京
に
出荷
した。
Chúng tôi hái vụ dâu đầu tiên và đưa lên Tokyo bán. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 摘む
Bảng chia động từ của 摘む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摘む/つまむむ |
Quá khứ (た) | 摘んだ |
Phủ định (未然) | 摘まない |
Lịch sự (丁寧) | 摘みます |
te (て) | 摘んで |
Khả năng (可能) | 摘める |
Thụ động (受身) | 摘まれる |
Sai khiến (使役) | 摘ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摘む |
Điều kiện (条件) | 摘めば |
Mệnh lệnh (命令) | 摘め |
Ý chí (意向) | 摘もう |
Cấm chỉ(禁止) | 摘むな |