芽を摘む
めをつむ「NHA TRÍCH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Sự loại bỏ mầm mống

Bảng chia động từ của 芽を摘む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芽を摘む/めをつむむ |
Quá khứ (た) | 芽を摘んだ |
Phủ định (未然) | 芽を摘まない |
Lịch sự (丁寧) | 芽を摘みます |
te (て) | 芽を摘んで |
Khả năng (可能) | 芽を摘める |
Thụ động (受身) | 芽を摘まれる |
Sai khiến (使役) | 芽を摘ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芽を摘む |
Điều kiện (条件) | 芽を摘めば |
Mệnh lệnh (命令) | 芽を摘め |
Ý chí (意向) | 芽を摘もう |
Cấm chỉ(禁止) | 芽を摘むな |