摘まむ
つまむ「TRÍCH」
☆ Động từ nhóm 1
Gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...

Từ đồng nghĩa của 摘まむ
verb
摘まむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摘まむ
掻い摘まむ かいつままむ
tóm tắt, tổng kết
才能の芽を摘まむ さいのうのめをつまむ
ươm mầm tài năng
摘む つまむ つむ
hái
掻い摘む かいつまむ
tóm tắt, tổng kết
花を摘む はなをつむ
hái hoa.
芽を摘む めをつむ
sự loại bỏ mầm mống
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
鼻摘まみ はなつまみ
sự bị ghê tởm, sự bị ghét bỏ; người đáng ghét, người đáng khinh, người bị ghét bỏ, kẻ ghê tởm