摘発する
てきはつ「TRÍCH PHÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lộ ra; phơi bày
官僚
による
汚職事件
が
摘発
された。
Một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi bày. .

Bảng chia động từ của 摘発する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摘発する/てきはつする |
Quá khứ (た) | 摘発した |
Phủ định (未然) | 摘発しない |
Lịch sự (丁寧) | 摘発します |
te (て) | 摘発して |
Khả năng (可能) | 摘発できる |
Thụ động (受身) | 摘発される |
Sai khiến (使役) | 摘発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摘発すられる |
Điều kiện (条件) | 摘発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摘発しろ |
Ý chí (意向) | 摘発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摘発するな |
摘発する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摘発する
摘発 てきはつ
sự lộ ra; phơi bày
摘出する てきしゅつ
rút ra; lấy ra
指摘する してき
chỉ ra; cho biết; lưu ý.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発する はっする
phát biểu; công bố; phát huy