摩れる
すれる「MA」
Va vấp , cọ xát trong xã hội, làm mất cảm xúc vốn có
☆ Động từ nhóm 2
Cọ xát , chà xát vào nhau..

Từ đồng nghĩa của 摩れる
verb
Bảng chia động từ của 摩れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摩れる/すれるる |
Quá khứ (た) | 摩れた |
Phủ định (未然) | 摩れない |
Lịch sự (丁寧) | 摩れます |
te (て) | 摩れて |
Khả năng (可能) | 摩れられる |
Thụ động (受身) | 摩れられる |
Sai khiến (使役) | 摩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摩れられる |
Điều kiện (条件) | 摩れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摩れいろ |
Ý chí (意向) | 摩れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摩れるな |
摩れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 摩れる
摩れる
すれる
cọ xát , chà xát vào nhau..
摩る
さする
xoa bóp