Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摩利支天塚古墳
摩利支天 まりしてん
Ma Lợi Chi Bồ Tát
摩利支 まりし
Marici (thần chiến tranh của Phật giáo)
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
夜摩天 やまてん
một trong sáu tầng trời của cõi dục vọng
摩天楼 まてんろう
nhà chọc trời.
支払利息 しはらいりそく
chi phí lãi vay, tiền lãi phải trả
天手古舞 てんてこまい
xoay tít (của) doanh nghiệp; ấp úng với hoạt động