Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摩尼寺
摩尼 まに
Cintamani stone, wish-fulfilling jewel
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
摩尼珠 まにじゅ まにしゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
摩尼宝珠 まにほうじゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
僧尼 そうに
tăng ni
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi