Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
攪拌 かくはん こうはん
đánh (kem,khuấy trộn,khuấy (kem,khuấy mạnh,trứng)
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌機 かく はんき
Máy khuấy
攪拌器 かくはんき
máy khuấy
摩擦圧接 まさつあっせつ
sự hàn bằng ma sát
ミキシングバー/攪拌ヘラ ミキシングバー/かくはんヘラ
Dụng cụ trộn/móc trộn.
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
充電式攪拌機 じゅうでんしきかくはんき
máy trộn cầm tay dùng pin