摩耗抵抗
まもーてーこー「MA HÁO ĐỂ KHÁNG」
Độ chịu mài mòn
Độ bền mài mòn
摩耗抵抗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摩耗抵抗
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
摩擦抵抗 まさつていこう
Ngại va chạm
摩耗 まもう
sự mòn, sự mài mòn, sự bào mòn (máy móc, dụng cụ...)
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
抵抗率 ていこうりつ
điện trở suất