Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
摩耗抵抗 まもーてーこー
độ chịu mài mòn
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
抗抵 こうてい
resistance, opposition
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
摩擦比 まさつひ
tỷ lệ ma sát
摩擦力 まさつりょく
lực ma sát
動摩擦 どうまさつ
ma sát động