撃ち抜く
うちぬく「KÍCH BẠT」
Loại bỏ các bức tường, vách ngăn
Bắn xuyên (đạn)
Làm theo kế hoạch cho đến khi kết thúc
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ

Bảng chia động từ của 撃ち抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃ち抜く/うちぬくく |
Quá khứ (た) | 撃ち抜いた |
Phủ định (未然) | 撃ち抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ち抜きます |
te (て) | 撃ち抜いて |
Khả năng (可能) | 撃ち抜ける |
Thụ động (受身) | 撃ち抜かれる |
Sai khiến (使役) | 撃ち抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃ち抜く |
Điều kiện (条件) | 撃ち抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃ち抜け |
Ý chí (意向) | 撃ち抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃ち抜くな |
撃ち抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撃ち抜く
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
勝ち抜く かちぬく
vượt qua thử thách, chướng ngại lớn
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
撃ちまくる うちまくる
bắn liên thanh, bắn liên tục
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng