打ち抜く
うちぬく ぶちぬく「ĐẢ BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Đục lỗ; xuyên qua

Từ đồng nghĩa của 打ち抜く
verb
Bảng chia động từ của 打ち抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち抜く/うちぬくく |
Quá khứ (た) | 打ち抜いた |
Phủ định (未然) | 打ち抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち抜きます |
te (て) | 打ち抜いて |
Khả năng (可能) | 打ち抜ける |
Thụ động (受身) | 打ち抜かれる |
Sai khiến (使役) | 打ち抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち抜く |
Điều kiện (条件) | 打ち抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち抜け |
Ý chí (意向) | 打ち抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち抜くな |
打ち抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち抜く
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
打ち抜き型セット うちぬきがたセット
bộ khuôn đột lỗ (một khuôn trong đó các tấm và bộ phận khác nhau được gắn vào một tấm dày với hai trụ dẫn hướng)
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
抜き打ち調査 ぬきうちちょうさ
kiểm tra bất ngờ; thanh tra không báo trước