撃ち止める
うちとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Bắn và giết bằng súng
Cắt cỏ
Kết thúc một buổi biểu diễn bằng một vở kịch hoặc đấu vật sumo
Đánh vào một đối tượng để ngăn nó rơi xuống

Bảng chia động từ của 撃ち止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃ち止める/うちとめるる |
Quá khứ (た) | 撃ち止めた |
Phủ định (未然) | 撃ち止めない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ち止めます |
te (て) | 撃ち止めて |
Khả năng (可能) | 撃ち止められる |
Thụ động (受身) | 撃ち止められる |
Sai khiến (使役) | 撃ち止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃ち止められる |
Điều kiện (条件) | 撃ち止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃ち止めいろ |
Ý chí (意向) | 撃ち止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃ち止めるな |
撃ち止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撃ち止める
撃ち方止め うちかたやめ うちかたとめ
ngừng lửa
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
撃ち込む うちこむ
to fire into (e.g. a crowd), to launch (e.g. missiles), to lob (e.g. grenades)
討ち止める うちとめる
kết thúc chương trình
打ち止める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
打ち止め うちどめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)