Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撃柝売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買 ばいばい
buôn bán
柝 たく き
wooden clappers (signalling the beginning or end of a performance)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán