撃砕
げきさい「KÍCH TOÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nát vụn

Bảng chia động từ của 撃砕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃砕する/げきさいする |
Quá khứ (た) | 撃砕した |
Phủ định (未然) | 撃砕しない |
Lịch sự (丁寧) | 撃砕します |
te (て) | 撃砕して |
Khả năng (可能) | 撃砕できる |
Thụ động (受身) | 撃砕される |
Sai khiến (使役) | 撃砕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃砕すられる |
Điều kiện (条件) | 撃砕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃砕しろ |
Ý chí (意向) | 撃砕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃砕するな |
撃砕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撃砕
撃砕する げきさいする
bắn hỏng.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
砕鉱 さいこう
ép quặng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
零砕 れいさい
rất nhỏ
砕石 さいせき
đá dăm