砕石
さいせき「TOÁI THẠCH」
Đá dăm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đá vụn; sa khoáng vụn.

Bảng chia động từ của 砕石
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砕石する/さいせきする |
Quá khứ (た) | 砕石した |
Phủ định (未然) | 砕石しない |
Lịch sự (丁寧) | 砕石します |
te (て) | 砕石して |
Khả năng (可能) | 砕石できる |
Thụ động (受身) | 砕石される |
Sai khiến (使役) | 砕石させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砕石すられる |
Điều kiện (条件) | 砕石すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砕石しろ |
Ý chí (意向) | 砕石しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砕石するな |