砕石
さいせき「TOÁI THẠCH」
Đá dăm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đá vụn; sa khoáng vụn.

Bảng chia động từ của 砕石
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砕石する/さいせきする |
Quá khứ (た) | 砕石した |
Phủ định (未然) | 砕石しない |
Lịch sự (丁寧) | 砕石します |
te (て) | 砕石して |
Khả năng (可能) | 砕石できる |
Thụ động (受身) | 砕石される |
Sai khiến (使役) | 砕石させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砕石すられる |
Điều kiện (条件) | 砕石すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砕石しろ |
Ý chí (意向) | 砕石しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砕石するな |
砕石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕石
砕石術 さいせきじゅつ
tán sỏi
砕石を舗装する さいせきをほそうする
rải đá dăm.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
砕鉱 さいこう
ép quặng