切砕
きりはた「THIẾT TOÁI」
☆ Danh từ
Sự xay nhuyễn
塊
の
肉
を
切砕
してください!
Hãy xay nguyễn cục thịt!

切砕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切砕
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
零砕 れいさい
rất nhỏ
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
砕片 さいへん
mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát
砕石 さいせき
đá dăm
雑砕 ちゃぷすい チャプスイ
thịt lợn, thịt gà và các loại rau củ được băm nhỏ và thấm dầu, nên đun trong súp để thêm muối và làm đặc với tinh bột khoai tây
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)