砕片
さいへん「TOÁI PHIẾN」
☆ Danh từ
Mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát
Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ

Từ đồng nghĩa của 砕片
noun
砕片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕片
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
砕鉱 さいこう
ép quặng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
零砕 れいさい
rất nhỏ
砕石 さいせき
đá dăm