撓垂れ掛かる
しわたれかかる
☆ Động từ nhóm 1
Dựa vào mình hoặc người khác

撓垂れ掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撓垂れ掛かる
撓垂れる しなだれる
rủ xuống, trĩu xuống vì nặng
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
倒れ掛かる たおれかかる
để được cân nhắc xuống bởi món nợ
凭れ掛かる もたれかかる
để tiếp tục dựa; để tiếp tục dựa vào; tin cậy
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
しな垂れかかる しなだれかかる
tiến gần lại, rúc vào lòng
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo