倒れ掛かる
たおれかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để được cân nhắc xuống bởi món nợ

Bảng chia động từ của 倒れ掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒れ掛かる/たおれかかるる |
Quá khứ (た) | 倒れ掛かった |
Phủ định (未然) | 倒れ掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 倒れ掛かります |
te (て) | 倒れ掛かって |
Khả năng (可能) | 倒れ掛かれる |
Thụ động (受身) | 倒れ掛かられる |
Sai khiến (使役) | 倒れ掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒れ掛かられる |
Điều kiện (条件) | 倒れ掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒れ掛かれ |
Ý chí (意向) | 倒れ掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒れ掛かるな |
倒れ掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒れ掛かる
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
掛け声倒れ かけごえだおれ
việc chỉ nói suông
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
凭れ掛かる もたれかかる
để tiếp tục dựa; để tiếp tục dựa vào; tin cậy
面倒を掛ける めんどうをかける
để đặt người nào đó để lo lắng
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
撓垂れ掛かる しわたれかかる
dựa vào mình hoặc người khác
掛離れる かけはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ