しな垂れかかる
しなだれかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiến gần lại, rúc vào lòng

Bảng chia động từ của しな垂れかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しな垂れかかる/しなだれかかるる |
Quá khứ (た) | しな垂れかかった |
Phủ định (未然) | しな垂れかからない |
Lịch sự (丁寧) | しな垂れかかります |
te (て) | しな垂れかかって |
Khả năng (可能) | しな垂れかかれる |
Thụ động (受身) | しな垂れかかられる |
Sai khiến (使役) | しな垂れかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しな垂れかかられる |
Điều kiện (条件) | しな垂れかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | しな垂れかかれ |
Ý chí (意向) | しな垂れかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | しな垂れかかるな |
しな垂れかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しな垂れかかる
撓垂れ掛かる しわたれかかる
dựa vào mình hoặc người khác
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
撓垂れる しなだれる
rủ xuống, trĩu xuống vì nặng
項垂れる うなだれる
ủ rũ
泣かされる なかされる
(1) để bị chảy nước mắt;(2) để đau nhiều (từ)
枝垂れる しだれる
rũ xuống
暮れかかる くれかかる
Bầu trời về đêm
潮垂れる しおたれる
gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng