Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
可撓 かとう かしわ
linh hoạt
不撓 ふとう
không uốn cong được; không lay chuyển; không linh hoạt; tính ngoan cường; sự bất khuất
撓み たわみ
sự võng xuống
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong
撓う しなう
uốn cong, cong vênh, nhường
撓む たわむ
cong, lõm xuống