Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不撓不屈 ふとうふくつ
sự bất khuất, sự ngoan cường
不屈不撓 ふくつふとう
indefatigability, indomitableness, with unremitting tenacity
百折不撓 ひゃくせつふとう
sự không biết mỏi mệt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
可撓 かとう かしわ
linh hoạt
撓み たわみ
sự võng xuống
撓る しなる しわる
( cành cây, vật..) cong