撓わ
たわわ
☆ Tính từ đuôi な
Nặng... làm nó rủ xuống

撓わ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 撓わ
撓わ
たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
撓う
しなう
uốn cong, cong vênh, nhường
撓わ
たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
撓う
しなう
uốn cong, cong vênh, nhường