Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撞球 どうきゅう
trò chơi bi, a
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
撞く つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông
撞木 しゅもく
cái chuông làm bằng gỗ đập mạnh
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
撞木杖 しゅもくづえ
những cái nạng
鐘撞堂 かねつきどう
tháp chuông, bat