撫でつける
なでつける
☆ Động từ nhóm 2
Vuốt, chỉnh tóc

Bảng chia động từ của 撫でつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撫でつける/なでつけるる |
Quá khứ (た) | 撫でつけた |
Phủ định (未然) | 撫でつけない |
Lịch sự (丁寧) | 撫でつけます |
te (て) | 撫でつけて |
Khả năng (可能) | 撫でつけられる |
Thụ động (受身) | 撫でつけられる |
Sai khiến (使役) | 撫でつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撫でつけられる |
Điều kiện (条件) | 撫でつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 撫でつけいろ |
Ý chí (意向) | 撫でつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撫でつけるな |
撫でつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撫でつける
撫でる なでる
xoa; sờ
撫で付ける なでつける
chải tóc cho mượt; vuốt mượt xuống
撫で付け なでつけ
kiểu tóc suôn mượt
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
逆撫で さかなで ぎゃくなで
nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác