撫で上げる
なであげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Vuốt ngược lên trên, chải ngược ngược lên (tóc...)

Bảng chia động từ của 撫で上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撫で上げる/なであげるる |
Quá khứ (た) | 撫で上げた |
Phủ định (未然) | 撫で上げない |
Lịch sự (丁寧) | 撫で上げます |
te (て) | 撫で上げて |
Khả năng (可能) | 撫で上げられる |
Thụ động (受身) | 撫で上げられる |
Sai khiến (使役) | 撫で上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撫で上げられる |
Điều kiện (条件) | 撫で上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撫で上げいろ |
Ý chí (意向) | 撫で上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撫で上げるな |
撫で上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撫で上げる
撫でる なでる
xoa; sờ
撫でつける なでつける
vuốt, chỉnh tóc
撫で付ける なでつける
chải tóc cho mượt; vuốt mượt xuống
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
撫ぜる なぜる
to brush gently, to stroke, to caress
撫する ぶする
to stroke, to caress
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
逆撫で さかなで ぎゃくなで
nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác