撫で下ろす
なでおろす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Vuốt xuôi xuống; xoa dọc xuống; làm nguôi ngoai

Bảng chia động từ của 撫で下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撫で下ろす/なでおろすす |
Quá khứ (た) | 撫で下ろした |
Phủ định (未然) | 撫で下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 撫で下ろします |
te (て) | 撫で下ろして |
Khả năng (可能) | 撫で下ろせる |
Thụ động (受身) | 撫で下ろされる |
Sai khiến (使役) | 撫で下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撫で下ろす |
Điều kiện (条件) | 撫で下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 撫で下ろせ |
Ý chí (意向) | 撫で下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 撫で下ろすな |
撫で下ろす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撫で下ろす
胸を撫で下ろす むねをなでおろす
cảm thấy nhẹ nhõm
ズボンした ズボン下
quần đùi
撫で回す なでまわす
vuốt ve, xoa
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
下ろす おろす
hạ (buồm, mỏ neo)
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
撫する ぶする
to stroke, to caress
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker