胸を撫で下ろす
むねをなでおろす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cảm thấy nhẹ nhõm

Bảng chia động từ của 胸を撫で下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸を撫で下ろす/むねをなでおろすす |
Quá khứ (た) | 胸を撫で下ろした |
Phủ định (未然) | 胸を撫で下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 胸を撫で下ろします |
te (て) | 胸を撫で下ろして |
Khả năng (可能) | 胸を撫で下ろせる |
Thụ động (受身) | 胸を撫で下ろされる |
Sai khiến (使役) | 胸を撫で下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸を撫で下ろす |
Điều kiện (条件) | 胸を撫で下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸を撫で下ろせ |
Ý chí (意向) | 胸を撫で下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸を撫で下ろすな |