Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 播州の秋祭り
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
Lễ cúng Tổ Tiên Mùa Thu của Hoàng gia Nhật Bản
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
祭り まつり
hội hè.
七週の祭り ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa