Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撮って出し
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
撮み出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
撮り直し とりなおし
ảnh chụp lại; chụp lại ảnh