Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撮り直し とりなおし
ảnh chụp lại; chụp lại ảnh
撮り直す とりなおす
chụp lại
二番刈り にばんかり
mùa thứ hai
水入り みずいり
Việc lặn dưới nước
撮り どり
việc chụp
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
流し撮り ながしどり
sự chụp quét
隠し撮り かくしどり かくしとり
chụp ảnh lén