撰修
せんしゅう「SOẠN TU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biên tập; soạn thảo; viết

Bảng chia động từ của 撰修
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撰修する/せんしゅうする |
Quá khứ (た) | 撰修した |
Phủ định (未然) | 撰修しない |
Lịch sự (丁寧) | 撰修します |
te (て) | 撰修して |
Khả năng (可能) | 撰修できる |
Thụ động (受身) | 撰修される |
Sai khiến (使役) | 撰修させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撰修すられる |
Điều kiện (条件) | 撰修すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撰修しろ |
Ý chí (意向) | 撰修しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撰修するな |