撲滅運動
ぼくめつうんどう「PHÁC DIỆT VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chiến dịch xóa bỏ, loại bỏ

撲滅運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撲滅運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
撲滅 ぼくめつ
ngăn chặn, xóa bỏ
撲滅する ぼくめつ
tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
運動 うんどう
phong trào