擂鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
胡麻擂 ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh.
擂粉木 すりこぎ
cái chày làm bằng gỗ