擂潰
らいかい「LÔI HỘI」
☆ Danh từ
Grinding

擂潰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擂潰
擂り潰す すりつぶす
nghiền, đập nát..
擂鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂盆 らいぼん
mortar (for grinding)
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
胡麻擂 ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh.
擂粉木 すりこぎ
cái chày làm bằng gỗ