Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
釣り餌 つりえ つりえさ
mồi câu cá
練り餌 ねりえ ねりえさ
mồi nhử
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
擂り胡麻 すりごま すりゴマ
hạt vừng xay
味噌擂り みそすり
sự nghiền miso