Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
擂り胡麻 すりごま すりゴマ
hạt vừng xay
味噌擂り みそすり
sự nghiền miso
擂り潰す すりつぶす
nghiền, đập nát..
擂り粉木 すりこぎ
cái chày làm bằng gỗ
擂鉢 すりばち
擂盆 らいぼん
mortar (for grinding)